Bảng xếp hạng
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 88.3 | 78.5 | 9.8 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 95.3 | 84 | 11.3 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 73 | 8.3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 88.3 | 78.5 | 9.8 | 100% |
Petkim Spor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 76.8 | 74.2 | 2.6 | 10 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 85 | 81.7 | 3.3 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 68.7 | 66.7 | 2 | 4 | 67% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 76.8 | 74.2 | 2.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
84
-
71
Petkim Spor
45
-
38
T
TBL
Petkim Spor
107
-
100
Tofas
35
-
52
B
TBL
Petkim Spor
85
-
95
Tofas
39
-
33
T
TBL
Tofas
78
-
65
Petkim Spor
31
-
37
T
TBL
Petkim Spor
83
-
91
Tofas
45
-
42
T
TBL
Tofas
97
-
83
Petkim Spor
44
-
45
T
TBL
Petkim Spor
62
-
83
Tofas
37
-
34
T
TBL
Tofas
88
-
80
Petkim Spor
44
-
40
T
TBL2
Tofas
62
-
63
Petkim Spor
30
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92
-
97
Tofas
43
-
53
T
TBL
Daruss Afaka
78
-
87
Tofas
36
-
46
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93
-
61
AEK
46
-
39
T
TBL
Tofas
94
-
71
Bursaspor
44
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
96
-
99
Tofas
51
-
44
T
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
90
Lowen Braunschweig
58
-
46
T
TBL
Tofas
93
-
86
Buyukcekmece
43
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69
-
96
Tofas
36
-
52
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
76
-
80
Tofas
45
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
68
-
75
Turk Telekom
33
-
47
B
BC League
Petkim Spor
56
-
108
Unicaja
22
-
48
B
TBL
Fenerbahce Ulker
66
-
75
Petkim Spor
33
-
37
T
TBL
Petkim Spor
79
-
85
Efes Pilsen
43
-
47
B
BC League
Unicaja
112
-
82
Petkim Spor
60
-
36
B
TBL
Manisa Belediye
67
-
74
Petkim Spor
28
-
28
T
TBL
Mersin
67
-
57
Petkim Spor
37
-
28
B
BC League
Petkim Spor
77
-
74
Oostende
42
-
41
T
TBL
Petkim Spor
108
-
85
Daruss Afaka
53
-
40
T
BC League
WILKI Morskie Szczecin
70
-
85
Petkim Spor
27
-
52
T