Bảng xếp hạng
Daruss Afaka
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 81.2 | 98.2 | -17 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 90.5 | 91.5 | -1 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 75 | 102.7 | -27.7 | 12 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 81.2 | 98.2 | -17 | 20% |
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 88.6 | 78.6 | 10 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 95.3 | 84 | 11.3 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 78.5 | 70.5 | 8 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 88.6 | 78.6 | 10 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Tofas
107
-
92
Daruss Afaka
59
-
51
B
TBL
Tofas
83
-
90
Daruss Afaka
37
-
45
T
TBL
Daruss Afaka
76
-
82
Tofas
35
-
32
B
FC
Tofas
89
-
93
Daruss Afaka
40
-
51
T
TBL
Tofas
94
-
93
Daruss Afaka
45
-
45
B
TBL
Daruss Afaka
88
-
82
Tofas
53
-
35
T
BC League
Daruss Afaka
75
-
74
Tofas
37
-
38
T
BC League
Tofas
91
-
81
Daruss Afaka
47
-
48
B
TBL
Tofas
81
-
65
Daruss Afaka
41
-
37
B
TBL
Daruss Afaka
94
-
78
Tofas
47
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Turk Telekom
105
-
68
Daruss Afaka
48
-
39
B
TBL
Daruss Afaka
87
-
97
Fenerbahce Ulker
50
-
48
B
TBL
Efes Pilsen
95
-
72
Daruss Afaka
44
-
42
B
TBL
Daruss Afaka
94
-
86
Manisa Belediye
56
-
40
T
TBL
Petkim Spor
108
-
85
Daruss Afaka
53
-
40
B
FC
Bursaspor
103
-
99
Daruss Afaka
52
-
41
B
FC
Tofas
107
-
92
Daruss Afaka
59
-
51
B
FC
Daruss Afaka
79
-
92
Mersin
41
-
55
B
FC
Turk Telekom
70
-
71
Daruss Afaka
37
-
33
T
TBL
Turk Telekom
90
-
71
Daruss Afaka
49
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93
-
61
AEK
46
-
39
T
TBL
Tofas
94
-
71
Bursaspor
44
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
96
-
99
Tofas
51
-
44
T
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
90
Lowen Braunschweig
58
-
46
T
TBL
Tofas
93
-
86
Buyukcekmece
43
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69
-
96
Tofas
36
-
52
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
76
-
80
Tofas
45
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
99
-
81
Keravnos Strovolos
49
-
29
T
TBL
Tofas
99
-
95
Besiktas Cola Turka
54
-
50
T