Bảng xếp hạng
Maik Ze Fendi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 75.8 | 87.5 | -11.7 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 68.5 | 80.5 | -12 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 83 | 94.5 | -11.5 | 15 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 75.8 | 87.5 | -11.7 | 0% |
Buyukcekmece
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 85 | 88.5 | -3.5 | 12 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 99 | 88 | 11 | 12 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 80.3 | 88.7 | -8.4 | 12 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 85 | 88.5 | -3.5 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Buyukcekmece
76
-
78
Maik Ze Fendi
37
-
44
T
TBL
Maik Ze Fendi
64
-
78
Buyukcekmece
30
-
35
B
TBL
Buyukcekmece
89
-
81
Maik Ze Fendi
47
-
37
B
TBL
Maik Ze Fendi
77
-
76
Buyukcekmece
41
-
41
T
TBL
Maik Ze Fendi
90
-
109
Buyukcekmece
39
-
62
B
TBL
Buyukcekmece
85
-
90
Maik Ze Fendi
40
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Galatasaray Cafe Crown
84
-
78
Maik Ze Fendi
35
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
72
-
86
Besiktas Cola Turka
31
-
34
B
TBL
Pinar Karsiyaka
105
-
88
Maik Ze Fendi
60
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
65
-
75
Mersin
33
-
42
B
FC
Maik Ze Fendi
87
-
101
Prometheus
45
-
51
B
FC
Maik Ze Fendi
87
-
83
Manisa Belediye
41
-
43
T
FC
Bahcesehir Koleji
77
-
47
Maik Ze Fendi
36
-
24
B
TBL
Maik Ze Fendi
86
-
75
Bahcesehir Koleji
41
-
44
T
TBL
Pinar Karsiyaka
97
-
73
Maik Ze Fendi
47
-
39
B
TBL
Maik Ze Fendi
83
-
68
Cagdas Bodrum
43
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bahcesehir Koleji
76
-
70
Buyukcekmece
43
-
38
B
TBL
Tofas
93
-
86
Buyukcekmece
43
-
48
B
TBL
Buyukcekmece
99
-
88
Turk Telekom
27
-
39
T
TBL
Fenerbahce Ulker
97
-
85
Buyukcekmece
49
-
44
B
FC
Manisa Belediye
91
-
75
Buyukcekmece
38
-
35
B
FC
Bursaspor
81
-
74
Buyukcekmece
39
-
39
B
TBL
Fenerbahce Ulker
92
-
90
Buyukcekmece
37
-
38
B
TBL
Buyukcekmece
96
-
94
Petkim Spor
39
-
43
T
TBL
Manisa Belediye
94
-
93
Buyukcekmece
49
-
54
B
TBL
Buyukcekmece
76
-
78
Maik Ze Fendi
37
-
44
B