Bảng xếp hạng
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 87.2 | 80.5 | 6.7 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 96 | 90.5 | 5.5 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 78.5 | 70.5 | 8 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 87.2 | 80.5 | 6.7 | 100% |
Bursaspor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 82.8 | 89.2 | -6.4 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 86 | 94.5 | -8.5 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 84 | -4.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 82.8 | 89.2 | -6.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
89
-
95
Tofas
39
-
51
T
TBL
Tofas
91
-
85
Bursaspor
47
-
41
T
FC
Tofas
92
-
85
Bursaspor
54
-
42
T
TBL
Bursaspor
77
-
92
Tofas
43
-
43
T
TBL
Tofas
82
-
83
Bursaspor
43
-
42
B
TBL
Tofas
83
-
90
Bursaspor
32
-
53
B
TBL
Bursaspor
87
-
75
Tofas
50
-
41
B
TBL
Tofas
84
-
77
Bursaspor
43
-
37
T
TBL
Bursaspor
83
-
70
Tofas
40
-
42
B
TBL
Tofas
109
-
59
Bursaspor
57
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
96
-
99
Tofas
51
-
44
T
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
90
Lowen Braunschweig
58
-
46
T
TBL
Tofas
93
-
86
Buyukcekmece
43
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69
-
96
Tofas
36
-
52
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
76
-
80
Tofas
45
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
99
-
81
Keravnos Strovolos
49
-
29
T
TBL
Tofas
99
-
95
Besiktas Cola Turka
54
-
50
T
FC
Tofas
84
-
79
Mersin
47
-
46
T
FC
Tofas
107
-
92
Daruss Afaka
59
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
87
-
89
Zaragoza
31
-
37
B
TBL
Bursaspor
94
-
90
Turk Telekom
39
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
63
-
78
Bursaspor
31
-
37
T
TBL
Fenerbahce Ulker
95
-
78
Bursaspor
43
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
86
-
79
Anorthosis Famagusta
41
-
38
T
TBL
Bursaspor
78
-
99
Efes Pilsen
35
-
58
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
106
-
84
Bursaspor
52
-
38
B
TBL
Manisa Belediye
73
-
81
Bursaspor
31
-
41
T
FC
Bursaspor
79
-
74
Yarrow
34
-
41
T
FC
Bursaspor
103
-
99
Daruss Afaka
52
-
41
T