Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 21 23 14 50 87
21 27 28 21 48 97
- Daruss Afaka - Fenerbahce

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Moore O.
    Moore O.
    34
    13/17
    2/2
  • Mahmutoglu M.
    Mahmutoglu M.
    16
    6/9
    0/0
Board
  • Tinkle T.
    Tinkle T.
    7
    3
    4
  • Birch K.
    Birch K.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Gach B.
    Gach B.
    5
    0
    34
  • Zagars A.
    Zagars A.
    4
    4
    22

Daruss Afaka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-8 2-6 0-0 1 3 4 -14 6
17 2-2 0-0 0-0 3 2 2 +5 4
36 13-17 6-9 2-2 2 4 2 -13 34
34 5-11 0-3 4-4 1 5 2 -10 14
35 6-17 1-6 1-2 7 1 4 -13 14
25 4-11 2-6 2-4 4 0 3 -12 12
8 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -2 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0
5 0-1 0-0 0-2 3 0 1 +2 0
3 0-1 0-0 3-3 0 1 0 +6 3

Fenerbahce

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-8 1-2 4-4 3 4 2 +6 9
19 2-3 1-1 2-3 4 3 2 +8 7
25 6-9 4-7 0-0 2 1 1 +9 16
17 1-2 0-1 1-1 4 3 2 +8 3
16 5-5 0-0 6-6 2 4 1 -1 16
21 6-10 0-2 0-1 5 3 1 +1 12
20 2-6 0-2 0-0 3 2 2 +8 4
20 6-7 0-0 2-2 7 0 2 +8 14
19 1-3 1-1 1-1 3 0 1 +3 4
13 4-6 0-1 2-2 1 0 5 -2 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +1 2