Bảng xếp hạng
Mersin BŞB
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 74.3 | 76.3 | -2 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 67 | 57 | 10 | 8 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 78 | 86 | -8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 74.3 | 76.3 | -2 | 67% |
Manisa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 75.3 | 83 | -7.7 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 70 | 77.5 | -7.5 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 86 | 94 | -8 | 16 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 75.3 | 83 | -7.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL2
Manisa Belediye
91
-
86
Mersin
45
-
47
B
TBL2
Mersin
70
-
83
Manisa Belediye
28
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Pinar Karsiyaka
107
-
81
Mersin
55
-
48
B
TBL
Mersin
67
-
57
Petkim Spor
37
-
28
T
TBL
Maik Ze Fendi
65
-
75
Mersin
33
-
42
T
FC
Tofas
84
-
79
Mersin
47
-
46
B
FC
Bursaspor
93
-
97
Mersin
47
-
44
T
FC
Daruss Afaka
79
-
92
Mersin
41
-
55
T
FC
Mersin
84
-
58
Yarrow
42
-
26
T
FC
Bursaspor
86
-
80
Mersin
43
-
41
B
TBL2
Mersin
83
-
72
Sigortam.net ITU
42
-
34
T
TBL2
Mersin
85
-
64
Sigortam.net ITU
40
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Manisa Belediye
79
-
77
DASH Peristeri Athens
44
-
40
T
TBL
Manisa Belediye
67
-
74
Petkim Spor
28
-
28
B
TBL
Daruss Afaka
94
-
86
Manisa Belediye
56
-
40
B
BC League
FMP Beograd
97
-
101
Manisa Belediye
44
-
48
T
TBL
Manisa Belediye
73
-
81
Bursaspor
31
-
41
B
BC League
CB Murcia
97
-
103
Manisa Belediye
42
-
44
T
FC
Fenerbahce Ulker
122
-
90
Manisa Belediye
58
-
49
B
FC
Manisa Belediye
91
-
75
Buyukcekmece
38
-
35
T
FC
Maik Ze Fendi
87
-
83
Manisa Belediye
41
-
43
B
FC
Bahcesehir Koleji
93
-
57
Manisa Belediye
59
-
28
B