Bảng xếp hạng

Tofas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 89.5 85.5 4 1 100%
Chủ 1 1 0 99 95 4 2 100%
Khách 1 1 0 80 76 4 1 100%
trận gần đây 2 2 0 89.5 85.5 4 100%
Buyukcekmece
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 92 92.5 -0.5 10 50%
Chủ 1 1 0 99 88 11 9 100%
Khách 1 0 1 85 97 -12 10 0%
trận gần đây 2 1 1 92 92.5 -0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
73 - 94
Buyukcekmece
40
-
56
B
TBL
Buyukcekmece
84 - 82
Tofas
44
-
38
B
TBL
Buyukcekmece
94 - 81
Tofas
47
-
41
B
TBL
Tofas
92 - 53
Buyukcekmece
44
-
21
T
TBL
Buyukcekmece
87 - 89
Tofas
46
-
40
T
TBL
Tofas
98 - 87
Buyukcekmece
52
-
37
T
TBL
Buyukcekmece
75 - 88
Tofas
43
-
54
T
TBL
Tofas
94 - 85
Buyukcekmece
50
-
44
T
TBL
Tofas
110 - 68
Buyukcekmece
60
-
40
T
TBL
Buyukcekmece
72 - 102
Tofas
37
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Tofas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
AEK
69 - 96
Tofas
36
-
52
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
76 - 80
Tofas
45
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
99 - 81
Keravnos Strovolos
49
-
29
T
TBL
Tofas
99 - 95
Besiktas Cola Turka
54
-
50
T
FC
Tofas
84 - 79
Mersin
47
-
46
T
FC
Tofas
107 - 92
Daruss Afaka
59
-
51
T
Gloria Cup
Tofas
62 - 89
Berlin
32
-
47
B
TBL
Tofas
102 - 107
Galatasaray Cafe Crown
47
-
53
B
TBL
Cagdas Bodrum
78 - 80
Tofas
51
-
43
T
TBL
Bahcesehir Koleji
85 - 90
Tofas
34
-
44
T
Buyukcekmece
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Buyukcekmece
99 - 88
Turk Telekom
27
-
39
T
TBL
Fenerbahce Ulker
97 - 85
Buyukcekmece
49
-
44
B
FC
Manisa Belediye
91 - 75
Buyukcekmece
38
-
35
B
FC
Bursaspor
81 - 74
Buyukcekmece
39
-
39
B
TBL
Fenerbahce Ulker
92 - 90
Buyukcekmece
37
-
38
B
TBL
Buyukcekmece
96 - 94
Petkim Spor
39
-
43
T
TBL
Manisa Belediye
94 - 93
Buyukcekmece
49
-
54
B
TBL
Buyukcekmece
76 - 78
Maik Ze Fendi
37
-
44
B
TBL
Tofas
73 - 94
Buyukcekmece
40
-
56
T
TBL
Buyukcekmece
96 - 58
Samsunspor
54
-
20
T

44.1%
0%
34.8%
0%
52.3%
0%
76%
0%
31.3
0
17.1
0
6
0
12.3
0