Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20 | 11 | 21 | 17 | 0 | 31 | 69 |
![]() |
8 | 24 | 19 | 11 | 0 | 32 | 62 |
- Alkar
- GKK Sibenka
Số liệu đội bóng
25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/58(36.2%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
43
Tranh bóng bật bảng
37
18
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/12(8.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0