Bảng xếp hạng
Kvarner
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 80.9 | 80.7 | 0.2 | 5 | 50% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 83.3 | 78.7 | 4.6 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 78.6 | 82.7 | -4.1 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.9 | 82.5 | -3.6 | 40% |
Dinamo Zagreb
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 85.6 | 84.2 | 1.4 | 6 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 87.2 | 82.3 | 4.9 | 5 | 60% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 83.5 | 86.5 | -3 | 6 | 38% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.4 | 78.8 | 7.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Dinamo Zagreb
87
-
78
Kvarner
47
-
46
B
Croatian Cup
Kvarner
91
-
99
Dinamo Zagreb
47
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
KK Osjecki Sokol Osijek
88
-
80
Kvarner
35
-
39
B
liga A-1
Kvarner
84
-
83
Sibenka Sibenik
46
-
47
T
liga A-1
KK Dubrava Furnir
75
-
106
Kvarner
42
-
49
T
liga A-1
Kvarner
59
-
75
Cedevita Junior
32
-
39
B
liga A-1
KK Zabok
89
-
62
Kvarner
47
-
36
B
liga A-1
Kvarner
83
-
77
Dubrovnik
49
-
44
T
liga A-1
Kvarner
78
-
75
CO Split
38
-
34
T
Croatian Cup
Kvarner
78
-
84
Cedevita Junior
43
-
46
B
liga A-1
KK Zadar
77
-
63
Kvarner
48
-
34
B
liga A-1
Kvarner
96
-
99
Cibona Zagreb
53
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Dinamo Zagreb
94
-
70
Sibenka Sibenik
45
-
38
T
liga A-1
Cedevita Junior
84
-
78
Dinamo Zagreb
41
-
30
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
103
-
77
Dubrovnik
54
-
33
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
91
-
90
Cibona Zagreb
35
-
46
T
liga A-1
KK Osjecki Sokol Osijek
88
-
90
Dinamo Zagreb
53
-
36
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
84
-
67
KK Dubrava Furnir
44
-
34
T
liga A-1
KK Zabok
82
-
99
Dinamo Zagreb
49
-
53
T
liga A-1
Alkar
88
-
80
Dinamo Zagreb
50
-
49
B
Croatian Cup
Marsonia
86
-
85
Dinamo Zagreb
46
-
47
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
58
-
64
KK Zadar
30
-
28
B