Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 | 11 | 10 | 23 | 0 | 22 | 55 |
![]() |
27 | 19 | 17 | 20 | 0 | 46 | 83 |
- GKK Sibenka
- CO Split
Số liệu đội bóng
21/65(32.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
7/33(21.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
15
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/20(10.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0