Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
13 | 13 | 23 | 15 | 11 | 26 | 75 |
![]() |
15 | 15 | 15 | 19 | 3 | 30 | 67 |
- GKK Sibenka
- Alkar
Số liệu đội bóng
27/64(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/75(37.3%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
43
11
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/9(11.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0