Bảng xếp hạng
Dinamo Zagreb
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 84.5 | 90.9 | -6.4 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 88.8 | 94.2 | -5.4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 80.2 | 87.5 | -7.3 | 11 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 84.5 | 90.9 | -6.4 | 25% |
Kvarner
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 83.5 | 78.4 | 5.1 | 4 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 87.5 | 74.8 | 12.7 | 4 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 82 | -2.5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 83.5 | 78.4 | 5.1 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Croatian Cup
Kvarner
91
-
99
Dinamo Zagreb
47
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Sibenka Sibenik
82
-
75
Dinamo Zagreb
39
-
38
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
69
-
92
Cedevita Junior
31
-
44
B
liga A-1
Dubrovnik
97
-
81
Dinamo Zagreb
42
-
45
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
111
-
121
CO Split
52
-
46
B
liga A-1
Cibona Zagreb
101
-
85
Dinamo Zagreb
52
-
45
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
79
-
65
KK Osjecki Sokol Osijek
33
-
31
T
liga A-1
KK Dubrava Furnir
70
-
80
Dinamo Zagreb
41
-
35
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
96
-
99
KK Zabok
40
-
36
B
FIBA QC
Dijon
105
-
57
Dinamo Zagreb
50
-
36
B
FIBA QC
Dinamo Zagreb
84
-
95
Dijon
42
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Kvarner
81
-
92
KK Osjecki Sokol Osijek
31
-
47
B
liga A-1
Sibenka Sibenik
80
-
64
Kvarner
48
-
40
B
liga A-1
Kvarner
98
-
70
KK Dubrava Furnir
49
-
38
T
liga A-1
Cedevita Junior
74
-
83
Kvarner
26
-
43
T
liga A-1
Kvarner
90
-
73
KK Zabok
48
-
38
T
liga A-1
Dubrovnik
76
-
81
Kvarner
37
-
34
T
liga A-1
Kvarner
81
-
64
Alkar
43
-
31
T
liga A-1
CO Split
98
-
90
Kvarner
49
-
40
B
FC
Sibenka Sibenik
73
-
84
Kvarner
37
-
42
T
FC
KK Zadar
87
-
74
Kvarner
42
-
43
B