Bảng xếp hạng
Dubrovnik
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Cibona Zagreb
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 69 | 87 | -18 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 69 | 87 | -18 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 69 | 87 | -18 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Cibona Zagreb
71
-
61
Dubrovnik
36
-
26
B
liga A-1
Cibona Zagreb
83
-
55
Dubrovnik
42
-
21
B
liga A-1
Dubrovnik
77
-
84
Cibona Zagreb
41
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Dubrovnik
74
-
82
CO Split
27
-
43
B
liga A-1
CO Split
100
-
78
Dubrovnik
43
-
35
B
liga A-1
Dubrovnik
86
-
75
Sibenka Sibenik
44
-
40
T
liga A-1
KK Zabok
72
-
66
Dubrovnik
36
-
35
B
liga A-1
Dubrovnik
76
-
72
Alkar
37
-
40
T
liga A-1
KK Dubrava Furnir
64
-
60
Dubrovnik
20
-
23
B
liga A-1
Dubrovnik
74
-
60
Skrljevo
51
-
25
T
liga A-1
KK Zadar
88
-
70
Dubrovnik
44
-
28
B
liga A-1
Dubrovnik
65
-
80
CO Split
40
-
41
B
liga A-1
Cibona Zagreb
71
-
61
Dubrovnik
36
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
69
-
87
KK Zadar
40
-
42
B
FC
KK Dubrava Furnir
82
-
78
Cibona Zagreb
47
-
45
B
FC
Cibona Zagreb
75
-
70
Cedevita Junior
35
-
38
T
liga A-1
Cibona Zagreb
67
-
96
CO Split
33
-
50
B
liga A-1
CO Split
89
-
74
Cibona Zagreb
52
-
35
B
liga A-1
Cibona Zagreb
97
-
67
KK Zabok
50
-
27
T
liga A-1
KK Zabok
73
-
70
Cibona Zagreb
32
-
28
B
liga A-1
Cibona Zagreb
92
-
75
KK Zabok
48
-
47
T
liga A-1
Cibona Zagreb
79
-
94
KK Dubrava Furnir
49
-
49
B
liga A-1
Skrljevo
94
-
86
Cibona Zagreb
49
-
42
B