Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 20 28 25 48 101
24 23 29 29 47 105
- Nevezis - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

38/82(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/79(50.6%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/43(37.2%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
48
19
Kiến tạo
28
10
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bukauskas N.
    Bukauskas N.
    25
    10/12
    5/6
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    20
    7/10
    1/2
Board
  • Mikalauskas A.
    Mikalauskas A.
    9
    6
    3
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Bukauskas N.
    Bukauskas N.
    8
    1
    31
  • Graves J.
    Graves J.
    6
    1
    17

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 3-7 0-0 7 6 3 -11 17
31 10-12 0-2 5-6 1 8 2 -4 25
30 5-16 3-7 2-2 9 2 2 -10 15
23 2-6 2-4 0-0 3 0 4 -1 6
23 3-9 0-0 1-1 3 1 3 +7 7
30 9-17 3-8 4-5 3 2 1 -5 25
21 2-5 2-4 0-0 1 0 1 +2 6
5 0-3 0-1 0-0 1 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-10 5-7 1-2 3 4 2 -5 20
19 4-7 4-7 0-0 6 3 1 +2 12
22 2-7 0-4 0-0 10 4 0 -2 4
17 3-11 1-6 1-2 3 1 3 -4 8
18 4-5 0-0 0-0 5 0 4 +1 8
22 6-9 3-4 3-5 7 3 2 +5 18
19 5-9 2-6 0-0 1 4 1 +7 12
17 2-7 0-2 3-3 4 6 2 +6 7
16 6-9 0-2 1-2 4 1 2 +12 13
14 0-2 0-2 0-0 3 2 1 +7 0
4 1-3 1-3 0-0 1 0 0 -9 3