Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 21 37 15 51 103
33 25 13 25 58 96
- Lietuvos Rytas - Siauliai

Số liệu đội bóng

36/62(58.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/66(51.5%)
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/26(53.8%)
18/28(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
29
Tranh bóng bật bảng
33
23
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Normantas M.
    Normantas M.
    21
    7/9
    4/7
  • Jogela T.
    Jogela T.
    22
    6/8
    5/5
Board
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    4
    2
    2
  • Kupsas M.
    Kupsas M.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Paliukenas M.
    Paliukenas M.
    6
    1
    14
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    8
    3
    28

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-5 0-1 1-1 0 0 1 +5 5
18 7-9 3-4 4-7 1 3 3 +2 21
23 8-11 0-2 2-2 4 0 3 +20 18
20 1-4 0-2 1-2 3 3 0 -13 3
18 0-2 0-0 3-6 3 2 3 -4 3
22 5-7 2-2 0-1 2 1 2 +10 12
20 3-7 2-5 1-2 2 3 1 +4 9
19 6-9 4-5 4-5 2 5 3 +18 20
14 2-3 1-2 0-0 1 6 2 +2 5
11 2-3 1-1 2-2 1 0 0 +5 7
9 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -14 0

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-12 0-2 0-0 5 8 4 +7 12
11 2-2 2-2 1-1 0 1 3 -1 7
30 5-9 2-4 3-4 5 3 0 -17 15
29 4-10 2-6 0-0 4 1 3 -2 10
22 3-6 0-0 2-2 6 1 2 +11 8
20 6-8 5-5 5-5 6 0 3 +7 22
20 4-9 0-2 2-2 2 1 3 -14 10
16 1-3 0-0 1-2 4 0 1 -18 3
10 2-5 2-3 0-0 1 2 3 0 6
9 1-2 1-2 0-0 0 0 5 -8 3