Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 24 22 44 90
21 30 26 27 51 104
- Juventus - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/68(54.4%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
34
Tranh bóng bật bảng
35
14
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    14
    5/6
    4/5
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    20
    6/11
    6/6
Board
  • Beniusis S.
    Beniusis S.
    7
    5
    2
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Ramanauskas J.
    Ramanauskas J.
    4
    3
    15
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    4
    0
    28

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-12 0-1 2-2 3 2 3 -6 12
25 2-6 0-2 2-4 2 1 3 -5 6
24 5-9 1-2 0-0 6 2 2 -10 11
19 0-3 0-3 2-3 1 1 1 -2 2
23 5-6 0-0 4-5 3 1 1 -8 14
23 4-9 2-3 1-1 2 2 0 -13 11
18 4-9 2-5 2-2 3 1 4 -12 12
16 3-6 0-0 1-2 7 0 3 -6 7
15 1-2 1-2 1-2 3 4 3 -8 4
12 3-4 2-2 0-0 2 0 5 -1 8
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +1 3

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-5 0-2 0-0 1 1 0 0 2
20 6-10 1-2 4-7 1 3 2 -5 17
6 0-2 0-1 0-0 2 1 3 +1 0
28 6-11 2-4 6-6 1 4 1 -3 20
23 3-6 0-0 4-6 6 2 3 -5 10
26 6-9 0-2 2-3 7 0 2 +19 14
21 2-6 1-2 3-4 0 3 2 +10 8
20 4-11 1-7 2-3 2 4 3 +19 11
16 8-8 3-3 0-0 7 1 1 +19 19
11 1-1 1-1 0-0 1 0 2 +15 3