Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 25 26 16 47 89
28 14 28 32 42 102
- BC Wolves - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

29/58(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/70(50.0%)
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
36
20
Kiến tạo
22
0
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    21
    4/9
    13/17
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    23
    9/14
    1/1
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    8
    8
    0
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    6
    1
    26
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    8
    1
    16

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-10 3-6 0-0 2 3 2 -9 13
26 4-9 0-4 13-17 1 6 2 -11 21
27 5-7 1-1 0-0 8 2 3 -5 11
18 3-4 3-3 0-0 3 1 2 +3 9
24 3-7 0-0 6-7 4 4 5 -13 12
24 1-2 0-0 2-2 5 1 2 -14 4
17 3-7 2-4 0-0 2 2 2 +4 8
17 2-6 0-0 0-2 3 1 3 -14 4
10 2-5 1-4 0-0 1 0 1 -4 5

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
9 2-5 2-4 0-0 1 2 3 -1 6
32 4-10 2-6 1-2 4 2 0 +22 11
28 4-10 1-2 5-5 9 2 4 +11 14
21 4-8 0-2 0-1 2 1 3 0 8
20 3-5 0-0 1-4 6 1 2 +15 7
21 3-7 2-6 6-6 2 2 4 +17 14
17 9-14 4-7 1-1 1 3 2 +3 23
16 4-5 1-2 2-2 3 8 3 +14 11
14 1-1 0-0 1-1 1 0 1 -5 3
8 0-3 0-1 2-2 2 0 0 -8 2
7 1-2 0-0 1-2 1 1 1 -1 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0