Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 27 24 29 59 112
22 31 4 25 53 82
- Lietuvos Rytas - Jonava

Số liệu đội bóng

38/69(55.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/70(41.4%)
17/32(53.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/34(29.4%)
19/27(70.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
27
Kiến tạo
18
12
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
11
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/10(10.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    21
    6/10
    6/9
  • Brewton D.
    Brewton D.
    17
    6/16
    4/4
Board
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    9
    9
    0
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    9
    0
    16
  • Brewton D.
    Brewton D.
    4
    5
    29

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 0-2 0-0 0-0 2 9 1 +21 0
24 6-10 3-6 6-9 9 0 0 +27 21
24 3-7 0-1 2-2 6 2 0 +18 8
19 3-5 3-4 0-0 2 5 1 +28 9
22 3-5 1-1 5-10 6 1 4 +20 12
18 4-7 2-5 0-0 2 3 2 +16 10
17 5-8 4-5 1-1 1 2 1 +11 15
15 5-9 2-4 0-0 1 2 2 +11 12
15 4-8 0-3 4-4 3 1 1 +8 12
13 4-4 2-2 0-0 1 2 1 -1 10
7 1-4 0-1 1-1 1 0 2 -6 3
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -3 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-16 1-7 4-4 3 4 1 -23 17
23 4-5 1-2 4-4 4 3 1 -18 13
19 2-9 2-5 1-2 0 0 3 -31 7
13 3-5 0-1 0-0 4 0 3 -23 6
18 1-6 0-3 1-4 2 2 0 -16 3
19 2-7 1-4 0-0 7 2 3 +5 5
19 3-4 1-2 1-1 6 1 5 -13 8
18 3-7 2-5 3-3 1 3 3 -15 11
17 3-4 2-3 0-0 2 0 3 -15 8
13 0-4 0-2 0-0 0 3 0 -5 0
8 2-3 0-0 0-0 0 0 0 +4 4