Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 21 26 26 51 103
16 24 22 23 40 85
- Lietuvos Rytas - Neptunas

Số liệu đội bóng

41/72(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/24(45.8%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
35
Tranh bóng bật bảng
32
25
Kiến tạo
21
12
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    19
    7/11
    2/2
  • Johnson N.
    Johnson N.
    24
    9/17
    2/2
Board
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    6
    4
    2
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    7
    1
    16
  • Johnson N.
    Johnson N.
    5
    2
    32

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 7-11 3-6 2-2 1 6 1 -6 19
27 3-8 2-6 0-0 5 4 2 +17 8
21 5-6 0-1 2-4 3 0 0 -2 12
18 5-9 3-5 1-4 2 0 2 +10 14
17 5-8 0-0 1-2 5 1 2 +2 11
22 6-8 1-1 3-4 5 2 1 +16 16
19 4-6 1-3 0-0 2 0 1 +14 9
16 1-5 0-3 0-0 0 2 2 +8 2
16 5-7 2-3 0-0 6 7 4 +22 12
13 0-3 0-2 0-0 3 3 3 +8 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +1 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-17 4-6 2-2 4 5 1 -10 24
11 1-3 0-1 0-0 0 3 0 -3 2
27 3-6 3-4 0-0 4 4 2 +7 9
18 1-4 1-3 0-0 0 1 2 -22 3
20 4-8 0-0 2-6 10 0 4 -4 10
22 6-9 2-4 4-4 3 0 3 -22 18
22 5-9 1-3 2-2 1 5 3 -10 13
21 3-6 0-2 0-0 3 2 1 +1 6
12 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -14 0
5 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -5 0
4 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -8 0