Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 25 21 24 54 99
26 30 28 20 56 104
- Jonava - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

34/75(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/69(56.5%)
9/31(29.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
22/32(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
46
17
Kiến tạo
21
12
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
28
7
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    25
    11/20
    2/2
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    26
    10/16
    2/3
Board
  • Brewton D.
    Brewton D.
    9
    7
    2
  • Masiulis G.
    Masiulis G.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    5
    0
    18
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    5
    1
    13

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 11-20 1-7 2-2 9 4 3 +4 25
31 8-22 3-11 4-6 3 1 2 -3 23
21 3-7 1-1 2-2 2 2 3 +8 9
24 3-7 1-3 1-3 6 2 2 -10 8
19 0-4 0-1 2-2 4 0 5 +4 2
19 2-3 2-3 1-2 1 0 2 -2 7
18 4-5 0-1 5-8 7 5 1 -13 13
17 3-6 1-2 5-7 0 2 4 -4 12
9 0-2 0-2 0-0 0 1 0 -2 0
2 0-2 0-0 0-0 1 0 0 -4 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 0-2 0-1 6-6 2 3 4 +8 6
12 3-4 1-2 0-0 2 2 3 -10 7
31 2-7 0-2 0-0 6 1 1 +6 4
28 9-10 3-3 2-2 5 2 3 0 23
20 3-4 0-0 2-4 4 1 2 -4 8
24 10-16 1-5 2-3 6 0 3 +8 26
17 4-8 2-5 1-1 4 4 4 +3 11
14 1-5 0-2 2-3 7 0 3 +1 4
13 3-5 2-3 1-1 0 1 3 +14 9
13 3-8 0-3 0-0 1 5 1 -7 6
11 0-1 0-0 0-0 2 1 1 +6 0