Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 15 23 44 82
19 6 27 23 25 75
- Lietkabelis - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

22/53(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/56(44.6%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
30/38(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
32
Tranh bóng bật bảng
39
15
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
31
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
0/6(0.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    20
    4/8
    11/12
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    22
    7/13
    6/7
Board
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    5
    4
    1
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    5
    0
    22
  • Normantas M.
    Normantas M.
    3
    2
    19

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-8 1-4 11-12 3 3 1 +3 20
27 1-6 1-3 2-4 5 2 2 -4 5
20 5-9 3-6 2-2 4 0 5 +10 15
1 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -5 0
11 0-0 0-0 0-0 3 0 4 +4 0
29 3-6 3-6 5-6 3 2 2 +4 14
22 4-13 2-4 3-4 1 5 3 +5 13
21 1-2 0-1 4-6 2 2 1 +4 6
19 2-4 0-1 0-0 2 0 4 +12 4
13 0-1 0-1 2-2 2 1 4 +10 2
8 1-1 0-0 1-2 0 0 1 -8 3

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-6 0-5 2-2 5 2 2 -8 2
13 1-4 0-2 0-0 2 1 3 +5 2
34 7-13 2-4 6-7 12 1 3 -2 22
32 3-7 0-3 0-1 5 2 1 +2 9
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
20 4-7 1-2 3-4 3 1 5 -6 12
19 2-6 0-3 3-4 1 3 3 -14 7
16 3-5 0-0 5-6 3 0 3 -7 11
15 2-5 0-3 0-0 3 0 1 -1 4
14 1-3 1-3 1-2 0 0 4 -1 4
8 1-1 0-0 0-1 1 0 4 -3 2