Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 24 22 53 99
35 24 16 23 59 98
- Lietuvos Rytas - Nevezis

Số liệu đội bóng

30/71(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
31/40(77.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
44
Tranh bóng bật bảng
36
18
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
29
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    23
    5/8
    11/11
  • Croswell E.
    Croswell E.
    21
    9/10
    3/4
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    7
    5
    2
  • Croswell E.
    Croswell E.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Paliukenas M.
    Paliukenas M.
    4
    2
    16
  • Mikalauskas A.
    Mikalauskas A.
    8
    1
    26

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-8 0-3 2-2 2 2 2 -5 6
16 2-5 1-2 0-0 3 4 3 +18 5
27 5-8 2-4 11-11 7 3 2 +19 23
26 2-7 0-2 1-2 2 1 0 -9 5
20 2-6 0-1 2-6 5 0 3 +23 6
22 4-9 2-5 6-8 4 2 3 -19 16
16 2-8 1-6 4-5 6 1 0 +14 9
15 3-8 0-3 0-0 1 4 4 +8 6
12 3-6 1-3 0-0 5 1 3 -22 7
10 2-3 1-2 0-0 1 0 3 -19 5
8 3-3 0-0 2-2 2 0 0 -3 8

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-15 1-5 6-6 2 7 1 +11 17
26 2-5 1-4 0-1 6 8 3 +5 5
14 3-5 2-4 0-0 1 2 3 +8 8
12 2-2 1-1 0-0 5 1 2 +1 5
23 9-10 0-0 3-4 7 1 5 +3 21
25 6-10 0-2 0-0 2 1 4 -4 12
24 5-11 3-8 7-7 2 2 2 -17 20
17 1-3 1-3 2-2 3 0 4 +1 5
11 0-1 0-0 1-2 1 3 0 +2 1
10 2-4 0-0 0-0 2 0 5 -11 4
4 0-1 0-1 0-0 2 0 0 -4 0