Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 32 14 13 52 79
17 23 28 21 40 89
- Siauliai - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

27/68(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/27(63.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
42
12
Kiến tạo
25
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
19
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    20
    8/17
    2/2
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    19
    8/11
    1/2
Board
  • Kupsas M.
    Kupsas M.
    7
    3
    4
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    3
    4
    30
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    6
    1
    28

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-17 2-6 2-2 5 3 4 -10 20
29 6-8 0-1 7-8 2 3 3 -6 19
24 4-12 2-7 1-1 0 1 3 -16 11
27 1-6 1-4 0-0 1 2 4 -11 3
24 3-6 0-0 4-5 7 0 2 -3 10
22 3-11 3-8 1-1 4 0 1 -1 10
15 1-3 0-2 0-0 0 0 0 +2 2
14 1-3 1-1 1-3 7 3 1 +1 4
11 0-1 0-0 0-0 3 0 1 -6 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-5 1-4 3-3 1 5 3 +4 8
17 1-2 0-1 1-2 5 2 2 +12 3
28 8-11 2-4 1-2 7 6 3 +11 19
23 6-7 2-3 0-0 5 3 3 +6 16
20 1-3 0-1 7-8 5 1 1 +3 9
22 3-6 1-4 0-2 2 1 1 +11 7
22 3-9 1-6 1-2 3 4 2 +4 8
18 1-9 1-4 1-2 4 3 0 +6 4
12 4-6 1-2 1-4 3 0 1 +9 10
9 2-4 1-1 0-0 2 0 2 -9 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0