Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 30 20 23 41 84
15 28 17 20 43 80
- Lietuvos Rytas - Jonava

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/74(43.2%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
37
17
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    14
    6/10
    0/0
  • Childress B.
    Childress B.
    20
    7/12
    5/6
Board
  • Masiulis G.
    Masiulis G.
    10
    9
    1
  • Brewton D.
    Brewton D.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    4
    3
    18
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    3
    0
    30

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 0-2 0-1 0-0 2 1 0 -12 0
16 2-4 0-1 3-3 2 3 3 -12 7
31 6-10 2-3 0-0 3 2 1 -4 14
25 4-11 2-6 0-0 4 1 1 -7 10
17 4-5 0-0 1-2 5 1 2 -7 9
24 4-7 2-4 4-6 5 3 4 +17 14
21 5-7 2-3 1-3 1 1 3 +5 13
18 3-7 1-2 2-2 1 4 4 +17 9
17 3-4 0-0 2-3 10 1 2 +15 8
10 0-2 0-0 0-0 1 0 1 +8 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-14 0-1 3-4 6 3 1 +4 15
28 7-12 1-4 5-6 2 3 2 +12 20
27 7-12 0-2 2-2 7 3 1 +3 16
25 4-8 3-4 0-0 5 2 1 +8 11
18 3-8 1-4 0-0 2 1 1 +5 7
19 2-7 0-0 0-0 6 1 5 -12 4
16 2-5 0-2 0-1 1 1 2 -11 4
13 0-3 0-1 0-0 1 1 1 -11 0
11 0-2 0-2 0-0 2 0 4 -9 0
8 1-3 1-2 0-0 1 0 2 -9 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0