Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 18 17 15 44 76
21 29 22 22 50 94
- Neptunas - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

25/62(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/19(42.1%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/31(77.4%)
27
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    15
    5/10
    4/4
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    17
    6/10
    4/6
Board
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    5
    4
    1
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    9
    2
    29
  • Normantas M.
    Normantas M.
    5
    2
    26

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 1-3 4-4 2 9 3 -11 15
26 2-11 2-6 3-4 1 2 3 -19 9
20 2-5 2-2 0-0 3 1 1 0 6
30 5-10 1-5 2-4 5 2 5 -20 13
11 3-3 0-0 0-0 2 0 3 -5 6
26 3-11 1-4 3-4 1 2 2 -8 10
21 4-5 0-0 5-8 4 1 1 -12 13
16 0-3 0-2 2-2 1 2 1 -3 2
12 1-4 0-3 0-0 1 1 2 -6 2
2 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-7 1-3 5-5 0 2 4 +14 14
19 3-7 1-3 2-2 0 2 0 +17 9
30 5-9 1-2 4-5 7 4 2 +21 15
21 6-10 1-1 4-6 10 1 2 +18 17
16 3-3 0-0 4-4 3 0 4 +14 10
26 5-10 3-5 1-3 2 5 3 +9 14
16 2-5 1-3 3-4 3 0 3 -2 8
15 1-4 0-1 0-0 4 2 1 +1 2
15 2-2 0-0 0-0 2 3 4 +2 4
14 0-4 0-1 1-2 5 2 1 -4 1