Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 14 | 21 | 91.5 | 95.6 | -4.1 | 7 | 40% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 93.9 | 92.9 | 1 | 6 | 53% |
Khách | 18 | 5 | 13 | 89.2 | 98.1 | -8.9 | 8 | 28% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 92.3 | 97.4 | -5.1 | 40% |
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 33 | 2 | 91.9 | 73.7 | 18.2 | 1 | 94% |
Chủ | 18 | 18 | 0 | 92.3 | 70.4 | 21.9 | 1 | 100% |
Khách | 17 | 15 | 2 | 91.4 | 77.1 | 14.3 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 93.8 | 71.1 | 22.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
107
Zalgiris
45
-
57
B
LKL
Siauliai
63
-
91
Zalgiris
34
-
40
B
LKL
Siauliai
69
-
92
Zalgiris
34
-
47
B
LKL CUP
Zalgiris
87
-
77
Siauliai
41
-
47
B
LKL
Siauliai
73
-
87
Zalgiris
39
-
52
B
LKL
Zalgiris
89
-
74
Siauliai
45
-
35
B
LKL
Zalgiris
84
-
60
Siauliai
41
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
92
-
104
Siauliai
46
-
53
T
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
96
Siauliai
51
-
58
B
LKL
U.Juventus
102
-
79
Siauliai
48
-
42
B
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
B
LKL
Jonava
106
-
101
Siauliai
58
-
46
B
LKL
Siauliai
122
-
96
BC Mazeikiai
66
-
56
T
LKL
Neptunas
90
-
95
Siauliai
47
-
45
T
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
B
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
97
-
79
Lietuvos Rytas
47
-
29
T
LKL
Zalgiris
89
-
75
BC Wolves
50
-
36
T
LKL
Jonava
81
-
91
Zalgiris
46
-
45
T
LKL
Zalgiris
84
-
49
Neptunas
47
-
15
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
T
LKL
Zalgiris
105
-
88
Nevezis
51
-
48
T
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
T
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
T