Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
18 20 31 12 12 38 93
18 13 18 32 17 31 98
- Jonava - Neptunas

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/81(48.1%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/38(28.9%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
40
24
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
3
0
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    20
    6/13
    4/6
  • Hesson M.
    Hesson M.
    21
    7/13
    4/5
Board
  • Brewton D.
    Brewton D.
    8
    7
    1
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    6
    0
    35
  • Buie D.
    Buie D.
    7
    3
    30

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-13 4-7 4-6 3 6 3 -3 20
34 3-10 0-4 3-6 8 5 1 -22 9
26 6-9 1-1 4-4 4 4 2 -11 17
32 4-9 1-3 0-0 3 1 2 -13 9
19 2-5 1-3 0-0 3 1 1 -3 5
21 5-6 2-3 0-0 4 2 3 +2 12
18 5-7 1-2 3-4 3 1 2 +6 14
15 1-3 0-2 0-0 3 0 3 +4 2
14 1-3 0-1 0-0 3 3 2 +12 2
6 1-2 0-1 1-2 0 1 0 +3 3

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-19 3-11 0-0 6 1 1 +6 19
30 6-15 1-5 2-2 3 7 4 +1 15
23 3-9 2-6 0-0 5 3 1 -14 8
20 2-5 0-3 0-2 5 0 2 0 4
28 8-10 0-0 3-4 10 1 5 +14 19
33 7-13 3-6 4-5 1 3 4 +10 21
26 3-7 2-6 0-0 3 0 2 +20 8
14 2-2 0-0 0-0 0 7 1 +4 4
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -14 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0