Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 28 14 27 50 91
30 14 23 20 44 87
- BC Wolves - Jonava

Số liệu đội bóng

32/58(55.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/74(43.2%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
34
Tranh bóng bật bảng
38
26
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
18
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jogela M.
    Jogela M.
    16
    6/11
    1/2
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    22
    8/16
    4/5
Board
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    10
    8
    2
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    11
    2
    25
  • Brewton D.
    Brewton D.
    6
    3
    31

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-5 1-1 3-5 2 11 2 -4 10
24 6-11 3-7 1-2 4 3 2 +1 16
34 6-7 0-0 1-1 7 4 1 +3 13
18 4-10 2-6 0-0 2 1 3 +2 10
23 4-7 0-0 5-8 10 2 4 -4 13
24 3-7 3-6 4-4 0 1 2 +6 13
18 2-4 1-3 1-2 0 2 1 +11 6
17 1-3 0-2 1-1 2 0 2 +8 3
13 3-4 1-1 0-0 4 2 2 -3 7

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-13 2-6 0-0 2 6 3 -1 12
31 6-13 3-7 3-3 1 4 1 0 18
16 1-4 0-0 3-3 3 4 4 +2 5
31 8-16 2-4 4-5 5 3 1 -1 22
24 2-6 1-4 2-2 3 1 4 +8 7
23 4-9 0-1 0-1 9 0 1 -6 8
14 2-5 1-4 0-0 1 2 4 -11 5
11 2-4 2-3 0-0 3 1 3 0 6
8 2-3 0-1 0-0 4 0 1 -8 4
6 0-1 0-1 0-0 3 0 1 -3 0