Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 17 23 23 46 92
36 17 26 25 53 104
- Nevezis - Siauliai

Số liệu đội bóng

27/61(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/72(58.3%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
26/32(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
35
21
Kiến tạo
30
9
Cướp bóng
13
0
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
31
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
12
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
12
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikalauskas A.
    Mikalauskas A.
    20
    7/12
    3/4
  • Valinskas M.
    Valinskas M.
    19
    7/9
    3/3
Board
  • Vaitkus I.
    Vaitkus I.
    6
    5
    1
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Bukauskas N.
    Bukauskas N.
    7
    2
    22
  • Blakes G.
    Blakes G.
    7
    5
    25

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-12 3-7 3-4 4 4 2 -9 20
26 3-13 1-6 1-1 4 0 1 -25 8
24 4-8 1-3 4-5 6 5 4 -5 13
22 1-3 0-1 5-6 2 7 4 -4 7
25 6-9 0-0 7-8 5 1 3 -11 19
29 6-14 4-9 4-4 3 3 3 -6 20
20 1-4 1-4 1-2 2 1 0 -3 4
14 0-0 0-0 0-0 3 0 4 -1 0

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 1-4 0-0 3 5 3 +11 7
25 7-11 0-1 0-0 1 7 4 +9 14
29 3-7 1-4 5-5 7 6 2 +12 12
22 5-10 3-5 0-0 4 4 3 +6 13
16 5-7 0-0 1-3 2 1 4 -6 11
22 7-9 2-2 3-3 3 0 2 +8 19
20 5-8 0-0 1-2 7 3 4 +19 11
19 6-7 2-3 1-2 2 2 5 0 15
9 1-3 0-1 0-0 1 2 3 +5 2
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -7 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0