Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 29 23 16 50 89
20 16 16 23 36 75
- Zalgiris - BC Wolves

Số liệu đội bóng

30/66(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/57(43.9%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
33
20
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
18
7
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    14
    4/9
    4/5
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    16
    4/11
    8/9
Board
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    7
    3
    4
  • Thurman T.
    Thurman T.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    7
    0
    18
  • Zemaitis K.
    Zemaitis K.
    4
    0
    20

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 4-6 1-2 4-4 2 7 1 +18 13
18 1-3 1-3 0-0 2 1 3 +12 3
18 4-9 2-5 2-2 4 1 2 +7 12
17 4-9 2-6 4-5 2 1 1 +18 14
16 3-3 1-1 3-4 3 0 2 +21 10
19 1-4 1-3 0-0 0 1 2 -3 3
19 4-4 0-0 1-2 5 0 2 -1 9
19 2-8 2-6 0-0 0 2 2 +14 6
16 2-5 0-1 0-0 5 2 2 -1 4
16 3-7 0-2 2-2 7 3 2 +1 8
13 2-7 1-3 2-2 1 1 2 -8 7
5 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -8 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-11 0-3 8-9 1 2 1 -16 16
19 0-3 0-2 4-4 5 3 0 -10 4
22 3-3 0-0 0-0 5 0 3 -7 6
8 0-2 0-1 1-2 1 0 1 -16 1
16 3-7 0-0 4-4 3 3 4 -10 10
21 3-5 0-1 2-2 5 1 2 -12 8
20 3-8 0-2 0-0 6 2 1 -1 6
20 3-6 0-3 0-0 3 4 0 -11 6
19 1-4 0-1 2-2 0 3 4 -2 4
17 3-6 2-5 0-0 2 0 1 +3 8
3 1-1 1-1 0-0 1 0 0 +6 3
3 1-1 1-1 0-2 0 1 1 +6 3