Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 21 20 31 72
24 8 19 17 32 68
- Lietkabelis - Jonava

Số liệu đội bóng

26/63(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/64(35.9%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
43
21
Kiến tạo
11
8
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/16(6.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    14
    6/9
    1/2
  • Childress B.
    Childress B.
    20
    3/14
    13/18
Board
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    8
    5
    3
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    5
    1
    22
  • Childress B.
    Childress B.
    4
    4
    34

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 2-6 0-2 1 3 4 +6 6
32 2-10 2-6 3-4 1 3 1 +8 11
25 6-9 1-3 1-2 8 3 1 0 14
21 4-7 1-2 4-4 3 0 2 -1 13
18 1-3 0-0 0-0 5 1 2 -15 2
22 3-9 2-4 1-3 5 5 5 -2 9
22 0-6 0-4 2-2 2 4 3 +1 2
21 6-9 0-0 1-2 7 0 3 +19 13
14 1-3 0-2 0-0 1 2 2 +4 2

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-14 1-7 13-18 2 4 4 +2 20
29 5-10 0-1 0-0 5 2 1 -4 10
18 3-6 2-2 0-0 4 2 2 -5 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
26 5-9 4-6 0-0 5 0 2 +5 14
30 1-5 0-4 0-0 4 1 3 +5 2
21 4-9 0-0 0-2 8 0 3 +1 8
13 1-5 0-3 0-0 4 1 2 -2 2
13 1-5 0-2 2-2 2 0 1 -9 4
10 0-1 0-1 0-0 2 0 2 -12 0