Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 29 25 27 57 109
25 15 18 22 40 80
- Nevezis - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

32/76(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/76(43.4%)
13/43(30.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
32/35(91.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
55
Tranh bóng bật bảng
37
22
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
31
16
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Girard III J.
    Girard III J.
    21
    7/18
    2/2
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    18
    8/16
    2/4
Board
  • Croswell E.
    Croswell E.
    12
    7
    5
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Doualla D.
    Doualla D.
    7
    3
    27
  • Lesciauskas K.
    Lesciauskas K.
    3
    1
    20

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-9 3-7 1-2 7 7 3 +29 14
24 5-12 1-7 2-2 7 2 2 +18 13
24 5-11 1-4 2-2 6 2 4 +28 13
23 4-8 3-7 5-5 0 1 1 +11 16
24 4-6 0-0 4-5 12 2 3 +23 12
29 7-18 5-14 2-2 6 3 2 +17 21
20 1-6 0-4 9-9 8 3 3 +12 11
14 0-4 0-0 2-2 2 2 2 +2 2
11 1-2 0-0 5-6 4 0 1 +5 7

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-5 1-3 4-5 2 2 4 -16 7
24 6-11 0-3 2-3 3 2 3 -14 14
19 2-6 0-3 0-0 2 0 2 -15 4
24 6-11 0-1 0-1 5 2 2 -19 12
22 8-16 0-0 2-4 7 0 1 -17 18
20 2-8 1-3 1-3 2 3 4 -10 6
17 0-3 0-3 0-0 2 0 2 -11 0
17 5-11 1-3 1-2 4 0 3 -12 12
12 1-3 0-0 0-0 4 2 5 -4 2
10 1-1 1-1 0-0 1 1 4 -15 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 2