Bảng xếp hạng
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 18 | 84.2 | 87.3 | -3.1 | 6 | 44% |
Chủ | 16 | 6 | 10 | 87 | 92.1 | -5.1 | 7 | 38% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 81.3 | 82.5 | -1.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.7 | 91.1 | -5.4 | 40% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 19 | 91.3 | 95.3 | -4 | 7 | 41% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 93.9 | 92.9 | 1 | 5 | 53% |
Khách | 15 | 4 | 11 | 88.4 | 97.9 | -9.5 | 9 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 88.5 | 93.9 | -5.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
B
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
T
LKL
U.Juventus
101
-
88
Siauliai
52
-
39
T
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
B
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
B
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
T
LKL
U.Juventus
96
-
93
Siauliai
51
-
52
T
LKL
Siauliai
66
-
103
U.Juventus
30
-
51
T
LKL
U.Juventus
88
-
68
Siauliai
44
-
36
T
LKL
U.Juventus
89
-
80
Siauliai
44
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
90
-
104
Lietuvos Rytas
44
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
85
-
94
U.Juventus
44
-
48
T
LKL
U.Juventus
94
-
86
BC Wolves
54
-
47
T
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
B
LKL
Jonava
78
-
72
U.Juventus
47
-
33
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
B
LKL
U.Juventus
109
-
115
Jonava
48
-
38
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
B
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
B
LKL
Jonava
106
-
101
Siauliai
58
-
46
B
LKL
Siauliai
122
-
96
BC Mazeikiai
66
-
56
T
LKL
Neptunas
90
-
95
Siauliai
47
-
45
T
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
B
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B