Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 22 15 47 84
7 8 18 16 15 49
- Zalgiris - Neptunas

Số liệu đội bóng

33/63(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/54(29.6%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/25(16.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
12
12
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
17
15
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/15(13.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mitchell M.
    Mitchell M.
    15
    6/12
    2/2
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    10
    4/9
    2/2
Board
  • Wong I.
    Wong I.
    5
    4
    1
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    4
    0
    21
  • Janavicius Z.
    Janavicius Z.
    4
    5
    19

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 5-13 1-4 3-4 5 1 4 +16 14
16 4-6 3-5 0-0 4 3 2 +22 11
14 2-4 2-3 0-0 4 2 2 +12 6
21 2-4 0-1 1-2 4 4 3 +23 5
23 5-6 0-0 0-0 2 1 1 +25 10
23 6-12 1-5 2-2 4 1 4 +16 15
22 4-6 2-4 0-0 4 2 0 +17 10
19 1-2 0-0 0-0 3 1 1 +15 2
15 1-5 0-4 3-5 4 2 0 +16 5
11 1-3 0-0 0-0 4 0 1 +9 2
5 2-3 0-1 0-0 0 0 2 +1 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 1-6 1-2 2 2 1 -24 8
20 0-3 0-1 1-2 4 0 2 -17 1
19 0-3 0-1 2-2 2 4 2 -14 2
26 1-7 1-4 5-6 4 1 2 -10 8
9 2-3 0-0 1-2 3 0 1 -12 5
26 3-7 1-5 0-0 1 4 3 -24 7
22 3-11 1-6 1-2 4 0 2 -27 8
22 4-9 0-0 2-2 9 0 2 -19 10
14 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -28 0
6 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0