Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 25 17 22 50 89
21 37 19 27 58 104
- Siauliai - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

30/59(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/67(58.2%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/29(51.7%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
27
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
27
6
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    18
    5/9
    5/6
  • Varnas M.
    Varnas M.
    16
    6/7
    2/2
Board
  • Blakes G.
    Blakes G.
    7
    5
    2
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    5
    1
    30
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    9
    3
    20

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-5 0-1 1-2 2 5 4 -11 9
27 5-12 0-2 3-4 7 4 2 -10 15
25 5-9 3-6 5-6 6 0 1 -8 18
18 3-8 1-5 1-1 0 1 3 -14 8
18 2-4 0-0 2-2 5 0 4 -8 6
21 6-8 4-6 0-0 1 0 2 -7 16
20 1-3 0-2 2-2 0 0 2 -8 4
14 0-4 0-0 2-2 3 2 0 -6 2
10 2-4 1-3 2-2 1 3 1 -1 7
9 1-1 0-0 2-2 0 2 1 -9 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-6 4-6 2-2 1 3 3 +8 14
29 4-8 3-6 3-4 4 1 4 +21 14
25 5-9 2-5 0-0 6 3 0 +5 12
20 4-6 0-2 0-0 2 1 3 -3 8
18 2-8 0-0 3-5 4 2 1 0 7
21 6-7 2-2 2-2 3 4 3 +14 16
20 3-10 1-4 0-0 3 9 3 +13 7
18 4-5 0-0 0-1 2 2 2 +14 8
17 4-5 2-3 1-1 1 0 5 +11 11
3 1-1 1-1 0-0 0 1 0 -3 3
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 2