Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 29 23 25 58 106
22 24 24 31 46 101
- Jonava - Siauliai

Số liệu đội bóng

38/70(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/79(53.2%)
15/32(46.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/21(14.3%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
31
Tranh bóng bật bảng
42
19
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/27(48.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/11(0.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
10
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    23
    6/14
    8/8
  • Kupsas M.
    Kupsas M.
    22
    7/8
    8/12
Board
  • Bliznyuk B.
    Bliznyuk B.
    7
    6
    1
  • Kupsas M.
    Kupsas M.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    7
    3
    35
  • Blakes G.
    Blakes G.
    5
    1
    27

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-7 1-2 2-6 5 7 3 +13 13
29 6-14 3-8 8-8 2 5 4 0 23
27 6-7 2-3 3-4 7 2 1 +6 17
20 6-8 1-1 0-0 3 1 4 +17 13
30 4-8 2-4 0-0 5 2 3 -7 10
21 4-11 4-9 0-0 2 1 2 0 12
19 6-9 1-2 1-1 2 0 1 -12 14
10 1-3 1-1 0-0 0 0 3 -1 3
5 0-3 0-2 1-2 2 1 2 +9 1

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 10-15 0-1 1-4 5 2 3 +1 21
27 6-14 0-4 0-0 3 5 3 +4 12
28 5-10 1-3 0-0 6 3 3 +4 11
26 7-13 1-4 3-3 5 4 1 +9 18
27 7-8 0-0 8-12 11 3 1 +2 22
19 4-7 1-3 0-0 2 1 3 -16 9
13 0-3 0-2 2-2 0 1 1 -8 2
11 2-5 0-3 0-0 0 2 1 -6 4
11 1-3 0-1 0-0 7 0 4 -8 2
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -1 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0