Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 19 18 20 46 84
24 23 16 16 47 79
- Lietkabelis - Neptunas

Số liệu đội bóng

27/54(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/56(51.8%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
11
8
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    19
    5/10
    5/5
  • Johnson N.
    Johnson N.
    18
    6/12
    4/5
Board
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    6
    3
    3
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Varnas M.
    Varnas M.
    5
    2
    30
  • Janavicius Z.
    Janavicius Z.
    7
    1
    30

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-8 3-6 5-5 2 5 3 +8 18
27 2-3 1-1 0-0 3 2 3 -6 5
30 5-10 4-8 5-5 4 3 3 +12 19
13 2-2 0-0 0-0 1 2 2 -9 4
16 0-3 0-0 3-6 5 4 5 +3 3
27 5-13 1-7 3-6 3 2 3 -1 14
26 4-8 0-0 1-2 6 3 3 0 9
24 3-6 1-2 0-0 2 0 3 +6 7
3 1-1 0-0 0-0 2 0 0 -3 2

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-8 1-3 0-2 0 1 2 +3 9
30 3-5 0-1 3-3 2 7 3 +5 9
30 6-12 2-4 4-5 5 1 3 -9 18
25 3-7 0-3 2-4 2 1 4 +6 8
7 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -5 2
25 3-5 0-0 1-2 10 1 2 -2 7
20 7-11 0-3 1-2 4 0 4 -2 15
20 2-7 2-6 4-4 1 0 1 -4 10
6 0-0 0-0 1-2 2 0 2 -2 1