Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 18 | 84.6 | 88.5 | -3.9 | 8 | 36% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 79.7 | 84.1 | -4.4 | 9 | 31% |
Khách | 15 | 6 | 9 | 88.9 | 92.3 | -3.4 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 84.9 | 90.3 | -5.4 | 30% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 17 | 89.8 | 94.8 | -5 | 7 | 39% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 92.3 | 92 | 0.3 | 6 | 53% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 86.9 | 97.9 | -11 | 9 | 23% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.3 | 90.4 | -5.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
B
LKL CUP
Neptunas
101
-
104
Siauliai
44
-
45
B
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
B
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
B
LKL
Neptunas
85
-
76
Siauliai
42
-
39
T
LKL
Siauliai
90
-
82
Neptunas
48
-
42
B
LKL
Siauliai
87
-
89
Neptunas
34
-
46
T
LKL
Neptunas
93
-
79
Siauliai
47
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
B
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
T
LKL
Neptunas
97
-
98
Jonava
40
-
61
B
LKL
Neptunas
67
-
80
Zalgiris
36
-
34
B
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
T
LKL
Nevezis
81
-
83
Neptunas
35
-
31
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
B
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B