Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 22 17 41 80
22 17 30 33 39 102
- Nevezis - Jonava

Số liệu đội bóng

25/67(37.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/60(55.0%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/25(52.0%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/27(85.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
34
13
Kiến tạo
26
10
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Girard III J.
    Girard III J.
    22
    6/14
    7/7
  • Childress B.
    Childress B.
    19
    4/8
    9/9
Board
  • Croswell E.
    Croswell E.
    6
    2
    4
  • Brewton D.
    Brewton D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Vaitkus M.
    Vaitkus M.
    8
    3
    26
  • Brewton D.
    Brewton D.
    12
    0
    20

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-10 0-2 6-6 3 8 3 -16 10
20 2-7 1-3 0-0 4 0 0 -17 5
26 2-11 1-6 0-2 5 2 4 -14 5
12 1-3 0-2 0-0 1 0 1 -5 2
27 6-8 0-0 5-6 6 0 4 -27 17
23 6-14 3-9 7-7 6 1 2 -15 22
22 4-5 1-1 3-4 2 2 1 -2 12
17 1-5 1-4 0-0 1 0 4 -16 3
12 0-3 0-2 2-2 2 0 3 -7 2
9 1-1 0-0 0-0 0 0 1 +9 2

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-8 2-4 9-9 2 5 4 +26 19
21 1-3 0-0 2-2 3 0 3 +28 4
20 6-8 4-5 1-2 8 12 3 +31 17
27 4-7 3-3 0-0 4 0 3 +26 11
25 7-11 0-2 2-2 6 2 0 +27 16
17 3-6 3-6 1-2 1 3 4 +6 10
16 1-5 1-4 5-6 1 0 3 -10 8
15 4-5 0-0 2-2 3 1 4 -2 10
13 3-7 0-1 1-2 2 0 2 -10 7
9 0-0 0-0 0-0 0 3 1 -12 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0