Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 31 25 42 98
11 17 17 11 28 56
- Zalgiris - Siauliai

Số liệu đội bóng

36/62(58.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/50(36.0%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/13(0.0%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
31
20
Kiến tạo
8
10
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    15
    5/8
    3/3
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    16
    6/9
    4/6
Board
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    6
    5
    1
  • Romancenko D.
    Romancenko D.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Sirvydis D.
    Sirvydis D.
    4
    2
    16
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    2
    3
    24

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-6 3-4 2-2 0 3 1 +27 13
16 2-5 2-5 0-2 2 4 1 +19 6
19 5-8 2-3 3-3 6 3 1 +18 15
18 5-11 1-4 0-0 4 0 3 +9 11
14 2-2 0-0 0-0 2 0 0 +30 4
21 4-9 0-3 2-2 2 0 1 +20 10
20 2-4 1-2 2-2 2 1 4 +22 7
17 3-4 1-2 0-0 1 2 2 +17 7
16 5-6 1-2 2-2 3 3 2 +18 13
15 2-3 1-1 1-2 4 3 1 +12 6
11 1-1 0-0 1-4 1 0 4 +9 3
7 1-3 0-2 1-1 3 1 0 +9 3

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-9 0-1 4-6 3 1 3 -26 16
25 1-6 0-5 6-6 4 0 4 -25 8
24 2-6 0-2 3-4 1 2 2 -24 7
24 2-5 0-0 0-0 3 2 3 -21 4
22 4-7 0-0 2-2 2 0 4 -36 10
22 1-5 0-1 5-6 8 0 0 -19 7
21 0-5 0-2 0-0 5 0 0 -18 0
18 2-7 0-2 0-0 2 2 3 -21 4
16 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -20 0