Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 28 35 16 65 116
10 18 14 13 28 55
- Jonava - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

39/81(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/58(31.0%)
15/39(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
51
Tranh bóng bật bảng
36
16
Kiến tạo
11
13
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
28
9
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
7
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    19
    8/11
    3/4
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    13
    5/9
    3/7
Board
  • Jarumbauskas S.
    Jarumbauskas S.
    7
    6
    1
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Kirves M.
    Kirves M.
    3
    0
    12
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    4
    8
    35

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-9 1-4 2-3 7 0 4 +28 11
19 4-4 3-3 2-3 2 2 0 +25 13
12 3-6 0-1 1-1 4 3 3 +27 7
19 2-6 0-3 2-3 3 2 0 +38 6
14 8-11 1-2 3-4 4 1 2 +28 19
21 1-5 0-1 3-3 5 2 1 +36 5
19 3-7 3-5 0-0 3 1 2 +20 9
18 2-11 2-7 2-2 6 1 0 +24 8
17 1-2 1-2 4-4 6 1 4 +19 7
14 6-9 2-4 1-2 4 3 1 +35 15
12 4-8 1-4 2-5 1 0 3 +18 11
11 1-3 1-3 1-2 1 0 3 +6 4

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-9 0-1 3-7 8 4 5 -51 13
21 0-9 0-6 2-4 2 0 2 -32 2
34 3-9 2-5 0-0 5 3 3 -54 8
17 1-3 0-1 2-2 4 0 3 -42 4
24 2-7 1-2 4-4 6 1 1 -48 9
29 1-7 0-5 3-4 1 2 4 -39 5
18 3-7 1-4 0-1 1 0 5 -30 7
16 2-5 0-0 0-0 4 1 3 -12 4
2 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +3 3