Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 32 18 27 52 97
26 17 12 27 43 82
- Nevezis - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

36/70(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/71(42.3%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/27(63.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
42
15
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
26
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Croswell E.
    Croswell E.
    28
    11/13
    6/9
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    15
    6/13
    3/3
Board
  • Croswell E.
    Croswell E.
    10
    6
    4
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Ebo A.
    Ebo A.
    4
    5
    34
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    7
    5
    28

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-13 3-8 2-3 5 4 2 +15 15
25 3-5 2-3 0-0 2 0 2 -6 8
13 0-6 0-3 2-2 1 1 0 +2 2
21 3-8 1-6 0-2 3 3 4 +11 7
31 11-13 0-0 6-9 10 2 3 +13 28
25 7-12 4-9 3-4 4 1 2 +12 21
18 3-5 0-1 1-1 5 2 3 +4 7
15 0-3 0-2 0-0 0 1 4 +23 0
8 1-2 0-1 1-2 1 0 2 +2 3
4 3-3 0-0 0-0 1 1 0 -1 6

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-8 1-5 0-0 3 5 4 +9 5
29 2-10 0-4 5-9 6 3 3 -14 9
25 6-8 1-2 1-5 6 1 1 -22 14
21 3-8 1-3 3-4 3 1 1 0 10
30 5-12 0-0 3-4 12 3 5 +4 13
28 6-13 0-4 3-3 3 7 2 -21 15
28 6-11 2-5 0-0 6 0 4 -13 14
7 0-1 0-0 2-2 1 0 4 -18 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0