Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 3 21 80 95.4 -15.4 10 12%
Chủ 13 2 11 80.5 94.7 -14.2 10 15%
Khách 11 1 10 79.5 96.3 -16.8 10 9%
trận gần đây 10 1 9 77.8 96.9 -19.1 10%
Zalgiris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 22 2 90.5 74.5 16 1 92%
Chủ 12 12 0 90 71.5 18.5 1 100%
Khách 12 10 2 91 77.4 13.6 1 83%
trận gần đây 10 10 0 88.7 77.8 10.9 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Zalgiris
101 - 46
BC Mazeikiai
52
-
21
B
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
B
LKL
Zalgiris
103 - 75
BC Mazeikiai
49
-
31
B
LKL
BC Mazeikiai
69 - 73
Zalgiris
43
-
35
B
FC
BC Mazeikiai
77 - 81
Zalgiris
41
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
65 - 96
Zalgiris
30
-
44
B
LKL
Zalgiris
76 - 52
BC Mazeikiai
32
-
23
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
71 - 101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80 - 77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
Zalgiris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Efes Pilsen
87 - 77
Zalgiris
49
-
37
B
LKL
Zalgiris
83 - 79
Techasas
39
-
42
T
EURO
Zalgiris
70 - 66
Partizan
35
-
40
T
LKL
Neptunas
67 - 80
Zalgiris
36
-
34
T
EURO
Lyon
88 - 79
Zalgiris
40
-
34
B
EURO
Monaco
96 - 86
Zalgiris
44
-
48
B
LKL
Nevezis
80 - 84
Zalgiris
34
-
41
T
EURO
Barcelona
82 - 70
Zalgiris
36
-
31
B
LKL
Zalgiris
89 - 62
Jonava
41
-
29
T
EURO
Zalgiris
83 - 81
Paris
31
-
47
T

44.7%
46%
34.7%
30.8%
53.1%
56.2%
71%
75.2%
26.9
30.5
16.5
16.5
5.6
6.5
13.6
10.9