Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 10 | 90 | 88.3 | 1.7 | 3 | 58% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 93.3 | 88.3 | 5 | 3 | 73% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 87.2 | 88.4 | -1.2 | 4 | 46% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 86.1 | 89.6 | -3.5 | 30% |
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 17 | 89.4 | 88.5 | 0.9 | 9 | 29% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 87.3 | 87.3 | 0 | 8 | 31% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 91.8 | 89.9 | 1.9 | 9 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 94.1 | 86.7 | 7.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
T
LKL
Nevezis
85
-
90
BC Wolves
51
-
40
T
LKL
BC Wolves
102
-
83
Nevezis
53
-
51
T
LKL
Nevezis
78
-
99
BC Wolves
39
-
62
T
LKL
BC Wolves
89
-
74
Nevezis
57
-
38
T
LKL
Nevezis
81
-
88
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
BC Wolves
94
-
73
Nevezis
43
-
35
T
LKL
Nevezis
76
-
81
BC Wolves
42
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99
-
100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81
-
77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
T
LKL
Jonava
96
-
89
Nevezis
52
-
37
B
LKL
Nevezis
80
-
84
Zalgiris
34
-
41
B
LKL
Nevezis
105
-
74
U.Juventus
49
-
38
T
LKL
Nevezis
81
-
83
Neptunas
35
-
31
B
LKL
Lietuvos Rytas
99
-
98
Nevezis
53
-
59
B
LKL
Nevezis
107
-
94
Neptunas
56
-
50
T
LKL
Jonava
87
-
110
Nevezis
40
-
56
T
LKL
U.Juventus
91
-
84
Nevezis
42
-
50
B
LKL CUP
Techasas
77
-
67
Nevezis
39
-
31
B