Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 18 26 39 83
16 26 20 17 42 79
- Zalgiris - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
27/38(71.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
30
16
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
27
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    21
    7/10
    5/6
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    20
    5/8
    9/12
Board
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    6
    5
    1
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    6
    1
    5
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    6
    3
    26
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    8
    1
    29

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-7 0-3 0-0 5 1 3 +12 6
24 2-3 0-0 2-4 1 5 3 +8 6
29 7-10 2-4 5-6 6 0 2 +10 21
22 4-10 0-5 4-6 5 2 3 +7 12
5 1-2 0-0 0-0 0 0 4 +2 2
26 2-7 2-4 7-10 0 6 1 +2 13
19 4-6 0-0 1-2 5 0 2 -4 9
19 0-1 0-1 4-5 3 1 2 -6 4
12 2-7 0-4 1-2 3 1 3 -13 5
7 1-1 0-0 3-3 0 0 2 +3 5
5 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -1 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 1-4 0-1 0-0 2 2 3 -6 2
31 5-8 1-3 9-12 5 3 5 +4 20
30 2-8 1-3 3-4 6 3 4 -1 8
14 1-3 0-1 0-0 2 0 3 -12 2
16 2-7 0-0 0-0 1 0 2 -6 4
29 7-14 3-7 3-4 1 8 3 +5 20
24 2-6 1-3 3-4 2 1 2 +2 10
22 5-9 0-0 0-0 4 0 1 +1 10
11 1-1 0-0 1-2 1 1 4 -7 3