Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 14 | 92.1 | 96.2 | -4.1 | 7 | 39% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 93.2 | 94.1 | -0.9 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 91 | 98.5 | -7.5 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 91.2 | 92.4 | -1.2 | 40% |
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 12 | 83.3 | 85.2 | -1.9 | 6 | 48% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 84 | 88.9 | -4.9 | 7 | 36% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 82.7 | 81.8 | 0.9 | 3 | 58% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.9 | 86.2 | -1.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
B
LKL
U.Juventus
101
-
88
Siauliai
52
-
39
B
LKL CUP
U.Juventus
110
-
114
Siauliai
54
-
50
T
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
T
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
B
LKL
U.Juventus
96
-
93
Siauliai
51
-
52
B
LKL
Siauliai
66
-
103
U.Juventus
30
-
51
B
LKL
U.Juventus
88
-
68
Siauliai
44
-
36
B
LKL
U.Juventus
89
-
80
Siauliai
44
-
39
B
LKL
Siauliai
85
-
92
U.Juventus
34
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
T
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
T
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
B
LKL
Nevezis
105
-
74
U.Juventus
49
-
38
B
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
B
LKL
Zalgiris
84
-
81
U.Juventus
41
-
35
B
LKL
U.Juventus
92
-
72
BC Mazeikiai
37
-
39
T
LKL
Techasas
90
-
98
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
91
-
84
Nevezis
42
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
76
U.Juventus
43
-
43
B
LKL
Siauliai
98
-
100
U.Juventus
42
-
53
T