Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 3 20 80.4 95.2 -14.8 10 13%
Chủ 12 2 10 81.3 94.2 -12.9 10 17%
Khách 11 1 10 79.5 96.3 -16.8 10 9%
trận gần đây 10 1 9 77.9 95.1 -17.2 10%
Nevezis
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 6 17 88.9 89.3 -0.4 9 26%
Chủ 13 4 9 87.3 87.3 0 8 31%
Khách 10 2 8 90.9 91.8 -0.9 9 20%
trận gần đây 10 3 7 94.2 89.9 4.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
93 - 87
BC Mazeikiai
53
-
34
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89 - 85
Nevezis
40
-
40
T
LKL
BC Mazeikiai
77 - 98
Nevezis
35
-
49
B
LKL CUP
Nevezis
89 - 71
BC Mazeikiai
45
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 93
Nevezis
40
-
51
B
LKL
Nevezis
72 - 83
BC Mazeikiai
37
-
49
T
LKL
BC Mazeikiai
88 - 81
Nevezis
46
-
46
T
LKL
Nevezis
82 - 98
BC Mazeikiai
34
-
43
T
LKL
BC Mazeikiai
76 - 75
Nevezis
38
-
47
T
LKL
BC Mazeikiai
75 - 83
Nevezis
38
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
80 - 77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
Nevezis
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
96 - 89
Nevezis
52
-
37
B
LKL
Nevezis
80 - 84
Zalgiris
34
-
41
B
LKL
Nevezis
105 - 74
U.Juventus
49
-
38
T
LKL
Nevezis
81 - 83
Neptunas
35
-
31
B
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 98
Nevezis
53
-
59
B
LKL
Nevezis
107 - 94
Neptunas
56
-
50
T
LKL
Jonava
87 - 110
Nevezis
40
-
56
T
LKL
U.Juventus
91 - 84
Nevezis
42
-
50
B
LKL CUP
Techasas
77 - 67
Nevezis
39
-
31
B
LKL
Zalgiris
88 - 86
Nevezis
49
-
45
B

44.1%
49.9%
34.9%
38%
52.1%
60.6%
70.8%
77.6%
26.2
29.6
16.9
20.8
5.6
7
13
13.6