Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 22 20 45 87
22 24 16 21 46 83
- BC Wolves - Juventus

Số liệu đội bóng

27/57(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/54(59.3%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/17(29.4%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/23(60.9%)
28
Tranh bóng bật bảng
32
19
Kiến tạo
12
9
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    30
    8/15
    8/9
  • Beliauskas L.
    Beliauskas L.
    20
    8/14
    2/2
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    6
    3
    3
  • Toro Barea A.
    Toro Barea A.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Andrews A.
    Andrews A.
    6
    2
    29
  • Brown T.
    Brown T.
    2
    3
    22

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-15 6-11 8-9 3 5 3 +14 30
23 2-8 0-4 1-2 4 2 1 -5 5
33 5-8 4-6 3-3 2 0 2 +5 17
29 4-8 1-3 6-6 3 2 3 +4 15
17 0-2 0-0 3-4 4 2 1 +4 3
29 2-6 0-1 0-0 4 6 4 +4 4
21 6-9 0-0 1-2 6 1 2 -3 13
8 0-3 0-2 0-0 0 1 4 -3 0

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-9 1-3 4-4 2 2 3 -2 15
32 5-10 0-2 3-4 4 1 3 -9 13
24 2-3 0-0 0-4 7 2 2 -5 4
17 5-7 0-1 1-1 3 1 4 -1 11
12 1-3 1-3 0-0 0 0 3 -5 3
28 8-14 2-5 2-2 4 2 1 +3 20
17 1-3 0-2 1-3 1 1 1 -2 3
14 3-4 0-0 2-3 2 0 1 +3 8
14 2-3 1-1 1-2 5 1 3 +4 6
13 0-1 0-0 0-0 0 2 2 -6 0