Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 26 24 23 44 91
22 16 18 22 38 78
- Siauliai - Neptunas

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/59(42.4%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
15
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
26
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    19
    7/10
    4/4
  • Johnson N.
    Johnson N.
    24
    9/17
    2/2
Board
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    9
    5
    4
  • Buie D.
    Buie D.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    7
    5
    27
  • Buie D.
    Buie D.
    9
    2
    37

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-13 4-7 0-0 1 4 2 +16 18
27 7-10 1-2 4-4 3 7 5 +15 19
26 4-7 1-2 3-3 2 0 4 +4 12
24 4-11 0-4 3-4 9 1 2 +16 11
18 0-2 0-0 3-4 5 1 3 +14 5
21 3-7 1-4 6-6 1 2 2 -2 13
20 2-6 2-5 0-0 5 0 1 +7 6
14 0-0 0-0 1-2 3 0 1 +1 1
14 2-4 1-2 1-2 2 0 1 -6 6

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-9 1-4 1-1 10 9 2 -11 8
30 9-17 4-9 2-2 1 1 3 -9 24
17 2-3 1-2 2-4 4 0 1 -3 7
27 1-8 1-5 0-0 1 2 4 -2 3
14 3-5 0-0 1-1 3 1 3 -12 7
23 5-8 4-6 7-8 0 1 3 +1 21
21 1-4 0-2 3-3 3 4 5 -10 5
17 1-3 0-0 1-2 6 0 3 -3 3
7 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -15 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0