Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 23 27 42 92
27 19 27 14 46 87
- Jonava - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

34/61(55.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/62(56.5%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
25
Tranh bóng bật bảng
30
19
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/13(92.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    25
    6/8
    10/10
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    15
    6/13
    0/0
Board
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    9
    7
    2
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    6
    1
    35
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    6
    4
    26

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-13 1-3 1-2 5 6 2 +6 16
24 6-8 3-5 10-10 0 3 3 +12 25
14 5-8 0-2 0-0 3 0 3 -10 10
30 0-5 0-1 0-0 1 1 1 +11 0
28 2-3 2-3 0-0 3 1 2 -2 6
20 4-7 0-1 3-4 3 2 4 -1 11
16 5-9 2-2 0-0 9 2 2 +8 12
15 4-5 1-2 0-0 0 3 1 -4 9
12 1-3 1-2 0-0 0 1 2 +6 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-9 1-3 0-0 1 3 4 -10 13
20 3-3 1-1 0-0 0 0 2 -3 7
25 5-10 0-1 1-1 10 1 2 -5 12
21 2-7 1-5 0-2 3 2 3 -1 5
15 1-2 0-0 3-4 4 0 4 -5 5
27 4-7 2-4 0-0 2 1 1 -3 10
26 6-13 3-7 0-0 0 6 1 +2 15
24 6-8 0-0 2-2 5 2 1 0 14
14 2-3 1-2 1-1 2 0 2 0 6